Chuẩn đầu ra theo đề cương CDIO | Chuẩn đầu ra theo ABET | ||||||||||||
a | b | c | d | e | f | g | h | i | j | k | l | ||
1.1 | Kiến thức giáo dục đại cương | · | |||||||||||
1.2 | Kiến thức cơ sở ngành | O | |||||||||||
1.3 | Kiến thức chuyên ngành | O | |||||||||||
1.4 | Kiến thức hỗ trợ khác | O | |||||||||||
2.1 | Lập luận tư duy và giải quyết vấn đề | · | O | ||||||||||
2.2 | Thực nghiệm và khám phá tri thức | · | |||||||||||
2.3 | Tư duy tầm hệ thống | O | |||||||||||
2.4 | Kỹ năng và phẩm chất cá nhân | · | |||||||||||
2.5 | Kỹ năng và phẩm chất nghề nghiệp | · | O | ||||||||||
3.1 | Làm việc theo nhóm | · | |||||||||||
3.2 | Giao tiếp | · | |||||||||||
3.3 | Giao tiếp bằng ngoại ngữ | · | |||||||||||
4.1 | Bối cảnh xã hội | · | · | ||||||||||
4.2 | Bối cảnh doanh nghiệp | · | |||||||||||
4.3 | Hình thành ý tưởng và xây dựng hệ thống | · | |||||||||||
4.4 | Thiết kế | · | |||||||||||
4.5 | Triển khai | · | |||||||||||
4.6 | Vận hành | · |
- Tương thích hoàn toàn
O Tương thích 1 phần